中文 Trung Quốc
香豌豆
香豌豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt đậu ngọt (Lathyrus odoratus)
香豌豆 香豌豆 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 wan1 dou4]
Giải thích tiếng Anh
sweet pea (Lathyrus odoratus)
香車寶馬 香车宝马
香輪寶騎 香轮宝骑
香辣椒 香辣椒
香醇 香醇
香醋 香醋
香閨 香闺