中文 Trung Quốc
香菜葉
香菜叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau mùi lá
香菜葉 香菜叶 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cai4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
coriander leaf
香菰 香菰
香葉 香叶
香蒜醬 香蒜酱
香蕈 香蕈
香蕉 香蕉
香蕉人 香蕉人