中文 Trung Quốc
香羊肚
香羊肚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haggis (một món ăn người Scotland)
香羊肚 香羊肚 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 yang2 du4]
Giải thích tiếng Anh
haggis (a Scottish dish)
香肉 香肉
香胰子 香胰子
香脂 香脂
香腺 香腺
香艷 香艳
香花 香花