中文 Trung Quốc
香片
香片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà thơm
trà thơm
香片 香片 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
jasmine tea
scented tea
香獐子 香獐子
香瓜 香瓜
香甜 香甜
香碗豆 香碗豆
香粉 香粉
香精 香精