中文 Trung Quốc
香燭
香烛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Joss thanh và nến
香燭 香烛 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
joss stick and candle
香燻 香熏
香燻療法 香熏疗法
香爐 香炉
香獐子 香獐子
香瓜 香瓜
香甜 香甜