中文 Trung Quốc
香榭麗舍
香榭丽舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại lộ Champs Élysées
香榭麗舍 香榭丽舍 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1 xie4 li4 she4]
Giải thích tiếng Anh
Champs Élysées
香榭麗舍大街 香榭丽舍大街
香橙 香橙
香檳 香槟
香櫞 香橼
香氣 香气
香水 香水