中文 Trung Quốc
首當其衝
首当其冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu đựng gánh nặng
首當其衝 首当其冲 phát âm tiếng Việt:
[shou3 dang1 qi2 chong1]
Giải thích tiếng Anh
to bear the brunt
首發 首发
首相 首相
首級 首级
首腦 首脑
首腦會晤 首脑会晤
首腦會談 首脑会谈