中文 Trung Quốc
餛燉
馄炖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoành thánh
Xem thêm 餛飩|馄饨 [hun2 tun5]
餛燉 馄炖 phát âm tiếng Việt:
[hun2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
wonton
see also 餛飩|馄饨[hun2 tun5]
餛飩 馄饨
餜 馃
餞 饯
餞行 饯行
餟 餟
餠 餠