中文 Trung Quốc
餓肚子
饿肚子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đói
để đói
餓肚子 饿肚子 phát âm tiếng Việt:
[e4 du4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to go hungry
to starve
餓莩 饿莩
餓莩載道 饿莩载道
餓莩遍野 饿莩遍野
餔 哺
餔 哺
餔子 哺子