中文 Trung Quốc
頭款
头款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền đặt cọc
頭款 头款 phát âm tiếng Việt:
[tou2 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
down payment
頭版 头版
頭牌 头牌
頭獎 头奖
頭痛 头痛
頭痛欲裂 头痛欲裂
頭痛醫頭 头痛医头