中文 Trung Quốc
頭暈腦脹
头晕脑胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chóng mặt và light-headed
頭暈腦脹 头晕脑胀 phát âm tiếng Việt:
[tou2 yun1 nao3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
dizzy and light-headed
頭朝下 头朝下
頭期款 头期款
頭條 头条
頭款 头款
頭版 头版
頭牌 头牌