中文 Trung Quốc
頭晚
头晚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm trước đó
頭晚 头晚 phát âm tiếng Việt:
[tou2 wan3]
Giải thích tiếng Anh
previous night
頭暈 头晕
頭暈目眩 头晕目眩
頭暈眼花 头晕眼花
頭暈腦脹 头晕脑胀
頭朝下 头朝下
頭期款 头期款