中文 Trung Quốc
頭昏腦脹
头昏脑胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giddy
quay đầu
頭昏腦脹 头昏脑胀 phát âm tiếng Việt:
[tou2 hun1 nao3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
giddy
one's head spins
頭晚 头晚
頭暈 头晕
頭暈目眩 头晕目眩
頭暈腦漲 头晕脑涨
頭暈腦脹 头晕脑胀
頭朝下 头朝下