中文 Trung Quốc
頭昏目暈
头昏目晕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thành ngữ) chóng mặt và mờ nhạt
mờ nhạt và xem sao
頭昏目暈 头昏目晕 phát âm tiếng Việt:
[tou2 hun1 mu4 yun1]
Giải thích tiếng Anh
(idiom) dizzy and faint
to faint and see stars
頭昏目眩 头昏目眩
頭昏眼暈 头昏眼晕
頭昏眼暗 头昏眼暗
頭昏腦悶 头昏脑闷
頭昏腦漲 头昏脑涨
頭昏腦眩 头昏脑眩