中文 Trung Quốc
頭擋
头挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh trước
頭擋 头挡 phát âm tiếng Việt:
[tou2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
first gear
頭文字 头文字
頭昏 头昏
頭昏目暈 头昏目晕
頭昏眼暈 头昏眼晕
頭昏眼暗 头昏眼暗
頭昏眼花 头昏眼花