中文 Trung Quốc
頭戴式耳機
头戴式耳机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nghe
頭戴式耳機 头戴式耳机 phát âm tiếng Việt:
[tou2 dai4 shi4 er3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
headphones
頭擋 头挡
頭文字 头文字
頭昏 头昏
頭昏目眩 头昏目眩
頭昏眼暈 头昏眼晕
頭昏眼暗 头昏眼暗