中文 Trung Quốc
飛蟲
飞虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
côn trùng bay
côn trùng có cánh
飛蟲 飞虫 phát âm tiếng Việt:
[fei1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
flying insect
winged insect
飛行 飞行
飛行員 飞行员
飛行甲板 飞行甲板
飛行記錄儀 飞行记录仪
飛行記錄器 飞行记录器
飛觥走斝 飞觥走斝