中文 Trung Quốc
飛秒
飞秒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
femtosecond, fs, 10 ^ -15 s
飛秒 飞秒 phát âm tiếng Việt:
[fei1 miao3]
Giải thích tiếng Anh
femtosecond, fs, 10^-15 s
飛紅 飞红
飛翔 飞翔
飛腿 飞腿
飛舟 飞舟
飛船 飞船
飛艇 飞艇