中文 Trung Quốc
飄零
飘零
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi và khô héo (giống như lá mùa thu)
(hình) trôi và người vô gia cư
飄零 飘零 phát âm tiếng Việt:
[piao1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
to fall and wither (like autumn leaves)
(fig.) drifting and homeless
飄風 飘风
飄颻 飘飖
飄飄 飘飘
飆 飙
飆升 飙升
飆口水 飙口水