中文 Trung Quốc
飂
飂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gió ở những nơi cao
飂 飂 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
wind in high places
飃 飘
飄 飘
飄動 飘动
飄塵 飘尘
飄帶 飘带
飄忽 飘忽