中文 Trung Quốc
颱風
台风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bão
bão
颱風 台风 phát âm tiếng Việt:
[tai2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
hurricane
typhoon
颳 刮
颳風 刮风
颶 飓
颸 飔
颺 飏
颻 飖