中文 Trung Quốc
風馬旗
风马旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lá cờ cầu nguyện Tây Tạng
風馬旗 风马旗 phát âm tiếng Việt:
[feng1 ma3 qi2]
Giải thích tiếng Anh
Tibetan prayer flag
風馬牛不相及 风马牛不相及
風馳電掣 风驰电掣
風騷 风骚
颭 飐
颭颭 飐飐
颮 飑