中文 Trung Quốc
風雲變幻
风云变幻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể thay đổi tình hình (thành ngữ)
風雲變幻 风云变幻 phát âm tiếng Việt:
[feng1 yun2 bian4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
changeable situation (idiom)
風電廠 风电厂
風霜 风霜
風靡 风靡
風韻 风韵
風頭 风头
風風火火 风风火火