中文 Trung Quốc- 風暴
- 风暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bão
- bạo lực hôn
- hình. cuộc khủng hoảng (ví dụ như cuộc cách mạng, cuộc nổi dậy, cuộc khủng hoảng tài chính, vv)
風暴 风暴 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- storm
- violent commotion
- fig. crisis (e.g. revolution, uprising, financial crisis etc)