中文 Trung Quốc
  • 風暴 繁體中文 tranditional chinese風暴
  • 风暴 简体中文 tranditional chinese风暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bão
  • bạo lực hôn
  • hình. cuộc khủng hoảng (ví dụ như cuộc cách mạng, cuộc nổi dậy, cuộc khủng hoảng tài chính, vv)
風暴 风暴 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • storm
  • violent commotion
  • fig. crisis (e.g. revolution, uprising, financial crisis etc)