中文 Trung Quốc
風姿
风姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẻ tốt
tốt con số
mang duyên dáng
quyến rũ
風姿 风姿 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
good looks
good figure
graceful bearing
charm
風姿綽約 风姿绰约
風寒 风寒
風尚 风尚
風平浪靜 风平浪静
風度 风度
風恬浪靜 风恬浪静