中文 Trung Quốc
  • 風化作用 繁體中文 tranditional chinese風化作用
  • 风化作用 简体中文 tranditional chinese风化作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời tiết (của đá)
  • xói mòn (nhờ gió vv)
風化作用 风化作用 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 hua4 zuo4 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • weathering (of rocks)
  • erosion (by wind etc)