中文 Trung Quốc
  • 風信子 繁體中文 tranditional chinese風信子
  • 风信子 简体中文 tranditional chinese风信子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hyacinth (Hoa)
風信子 风信子 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 xin4 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • hyacinth (flower)