中文 Trung Quốc
風信子
风信子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hyacinth (Hoa)
風信子 风信子 phát âm tiếng Việt:
[feng1 xin4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
hyacinth (flower)
風傳 风传
風光 风光
風切變 风切变
風力水車 风力水车
風力發電廠 风力发电厂
風化 风化