中文 Trung Quốc
頭寸
头寸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường tiền tệ
頭寸 头寸 phát âm tiếng Việt:
[tou2 cun4]
Giải thích tiếng Anh
money market
頭屋 头屋
頭屋鄉 头屋乡
頭屯河 头屯河
頭巾 头巾
頭座 头座
頭彩 头彩