中文 Trung Quốc
頭孢拉定
头孢拉定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cefradine, cephradine (pharm.)
頭孢拉定 头孢拉定 phát âm tiếng Việt:
[tou2 bao1 la1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
cefradine, cephradine (pharm.)
頭孢菌 头孢菌
頭孢菌素 头孢菌素
頭家 头家
頭屋 头屋
頭屋鄉 头屋乡
頭屯河 头屯河