中文 Trung Quốc
頭子
头子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông chủ
băng đảng lãnh đạo
頭子 头子 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
boss
gang leader
頭孢拉定 头孢拉定
頭孢菌 头孢菌
頭孢菌素 头孢菌素
頭寸 头寸
頭屋 头屋
頭屋鄉 头屋乡