中文 Trung Quốc
頭大
头大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cái đầu lớn
(hình) để có được một nhức đầu
đầu một người là bơi lội
頭大 头大 phát âm tiếng Việt:
[tou2 da4]
Giải thích tiếng Anh
to have a big head
(fig.) to get a headache
one's head is swimming
頭套 头套
頭子 头子
頭孢拉定 头孢拉定
頭孢菌素 头孢菌素
頭家 头家
頭寸 头寸