中文 Trung Quốc
頭回
头回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần đầu tiên
vào dịp trước
thời gian qua (một cái gì đó xảy ra)
頭回 头回 phát âm tiếng Việt:
[tou2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
for the first time
on the previous occasion
last time (something occurred)
頭城 头城
頭城鎮 头城镇
頭大 头大
頭子 头子
頭孢拉定 头孢拉定
頭孢菌 头孢菌