中文 Trung Quốc
頭向前
头向前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Headlong
頭向前 头向前 phát âm tiếng Việt:
[tou2 xiang4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
headlong
頭回 头回
頭城 头城
頭城鎮 头城镇
頭套 头套
頭子 头子
頭孢拉定 头孢拉定