中文 Trung Quốc
頭午
头午
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng (phương ngữ)
頭午 头午 phát âm tiếng Việt:
[tou2 wu3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) morning
頭半天 头半天
頭半天兒 头半天儿
頭名 头名
頭回 头回
頭城 头城
頭城鎮 头城镇