中文 Trung Quốc
頭兒
头儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh đạo
頭兒 头儿 phát âm tiếng Việt:
[tou2 r5]
Giải thích tiếng Anh
leader
頭兒腦兒 头儿脑儿
頭兜 头兜
頭冠 头冠
頭午 头午
頭半天 头半天
頭半天兒 头半天儿