中文 Trung Quốc
頭伏
头伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu tiên của ba giai đoạn 10 ngày mùa nóng
頭伏 头伏 phát âm tiếng Việt:
[tou2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
first of three 10 day periods of hot season
頭信息 头信息
頭像 头像
頭兒 头儿
頭兜 头兜
頭冠 头冠
頭功 头功