中文 Trung Quốc
頭一
头一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đầu tiên
頭一 头一 phát âm tiếng Việt:
[tou2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
the first
頭一回 头一回
頭上 头上
頭份 头份
頭伏 头伏
頭信息 头信息
頭像 头像