中文 Trung Quốc
雪泥
雪泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết bẩn
tuyết hơi tan
Abbr cho 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪 [xue3 ni2 hong2 zhao3]
雪泥 雪泥 phát âm tiếng Việt:
[xue3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
dirty snow
slush
abbr. for 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]
雪泥鴻爪 雪泥鸿爪
雪片 雪片
雪球 雪球
雪碧 雪碧
雪糕 雪糕
雪紡 雪纺