中文 Trung Quốc
雪橇
雪橇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo xe
xe trượt
xe trượt tuyết
Bobsled
雪橇 雪橇 phát âm tiếng Việt:
[xue3 qiao1]
Giải thích tiếng Anh
sled
sledge
sleigh
bobsled
雪櫃 雪柜
雪泥 雪泥
雪泥鴻爪 雪泥鸿爪
雪球 雪球
雪白 雪白
雪碧 雪碧