中文 Trung Quốc
  • 雪山太子 繁體中文 tranditional chinese雪山太子
  • 雪山太子 简体中文 tranditional chinese雪山太子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Meri tuyết núi ở Diqing châu tự trị Tây Tạng 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2 qing4 Zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
  • cũng là tác giả 梅里雪山 [Mei2 li3 xue3 shan1]
雪山太子 雪山太子 phát âm tiếng Việt:
  • [Xue3 shan1 tai4 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • Meri snow mountains in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州[Di2 qing4 Zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
  • also written 梅里雪山[Mei2 li3 xue3 shan1]