中文 Trung Quốc
雪地車
雪地车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe trượt tuyết
雪地車 雪地车 phát âm tiếng Việt:
[xue3 di4 che1]
Giải thích tiếng Anh
snowmobile
雪城 雪城
雪山太子 雪山太子
雪山獅子 雪山狮子
雪峰 雪峰
雪崩 雪崩
雪嶽山 雪岳山