中文 Trung Quốc
雨蝕
雨蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa xói mòn
雨蝕 雨蚀 phát âm tiếng Việt:
[yu3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
rain erosion
雨衣 雨衣
雨過天晴 雨过天晴
雨過天青 雨过天青
雨靴 雨靴
雨點 雨点
雩 雩