中文 Trung Quốc
雨蛙
雨蛙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa ếch
雨蛙 雨蛙 phát âm tiếng Việt:
[yu3 wa1]
Giải thích tiếng Anh
rain frog
雨蝕 雨蚀
雨衣 雨衣
雨過天晴 雨过天晴
雨量 雨量
雨靴 雨靴
雨點 雨点