中文 Trung Quốc
雨林
雨林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng mưa
雨林 雨林 phát âm tiếng Việt:
[yu3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
rainforest
雨果 雨果
雨水 雨水
雨湖 雨湖
雨滴 雨滴
雨澤下注 雨泽下注
雨燕 雨燕