中文 Trung Quốc
雨布
雨布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa tarp
雨布 雨布 phát âm tiếng Việt:
[yu3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
rain tarp
雨後春筍 雨后春笋
雨林 雨林
雨果 雨果
雨湖 雨湖
雨湖區 雨湖区
雨滴 雨滴