中文 Trung Quốc
雨山區
雨山区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yushan huyện Ma'anshan thành phố 馬鞍山市|马鞍山市 [Ma3 an1 shan1 shi4], Anhui
雨山區 雨山区 phát âm tiếng Việt:
[Yu3 shan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Yushan district of Ma'anshan city 馬鞍山市|马鞍山市[Ma3 an1 shan1 shi4], Anhui
雨布 雨布
雨後春筍 雨后春笋
雨林 雨林
雨水 雨水
雨湖 雨湖
雨湖區 雨湖区