中文 Trung Quốc
雨夾雪
雨夹雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa đá
hỗn hợp của tuyết và mưa
雨夾雪 雨夹雪 phát âm tiếng Việt:
[yu3 jia1 xue3]
Giải thích tiếng Anh
sleet
mixture of snow and rain
雨季 雨季
雨層雲 雨层云
雨山 雨山
雨布 雨布
雨後春筍 雨后春笋
雨林 雨林