中文 Trung Quốc
難行
难行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó để vượt qua
難行 难行 phát âm tiếng Việt:
[nan2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
hard to pass
難解 难解
難解難分 难解难分
難言之隱 难言之隐
難走 难走
難辭其咎 难辞其咎
難逃法網 难逃法网