中文 Trung Quốc
難控制
难控制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó điều khiển
難控制 难控制 phát âm tiếng Việt:
[nan2 kong4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
hard to control
難於接近 难于接近
難於登天 难于登天
難易 难易
難民營 难民营
難混 难混
難測 难测