中文 Trung Quốc
難捱
难捱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố gắng
khó khăn
難捱 难捱 phát âm tiếng Việt:
[nan2 ai2]
Giải thích tiếng Anh
trying
difficult
難控制 难控制
難於接近 难于接近
難於登天 难于登天
難民 难民
難民營 难民营
難混 难混